Lại một mùa Giáng sinh nữa đã về, khắp nơi trên từng con phố, góc đường đều đã bắt đầu tràn ngập không khí hân hoan, náo nhiệt. Đây là ngày lễ lớn trong năm, là dịp mọi người có thể quây quần và trao cho nhau những món quà tuyệt nhất. Chính vì vậy, từ vựng Tiếng Anh chủ đề Christmas luôn là một đề tài đa dạng, thú vị và luôn thu hút nhiều người tìm hiểu.
Bên cạnh những phút giây chào đón mùa Noel ấm áp và an lành bên cạnh người thân, hãy cùng Kiến cập nhật một số từ vựng Tiếng Anh chủ đề Christmas để nâng cao vốn từ vựng của bản thân ngay trong bài viết dưới đây nhé.
Bài viết cùng chủ đề
Từ vựng về đồ trang trí trong Lễ Giáng sinh
Việc trang trí, trang hoàng nhà cửa là hoạt động không thể thiếu trong những lễ hội, đặc biệt đối với mùa Giáng sinh. Không để bạn phải chờ đợi, Kiến sẽ cung cấp một số từ vựng Tiếng Anh về các đồ trang trí Noel thường gặp ngay sau đây:
- Christmas card /ˈkrɪsməs kɑːd/: Thiệp Giáng sinh
- Christmas stocking /ˌkrɪsməs ˈstɒkɪŋ/: Tất Giáng sinh
- Christmas tree /ˈkrɪsməs triː/ hoặc Pine /paɪn/: Cây thông Noel
- Spruce /spruːs/: Cây tùng.
- Ornament /ˈɔːnəmənt/: Vật trang trí treo trên cây thông Giáng sinh
- Candle /ˈkændəl/: Nến
- Tinsel /ˈtɪnsəl/: Dây kim tuyến
- Ribbon /ˈrɪbən/: Dây ruy băng
- Fairy lights /ˈfeəri laɪts/: đèn nháy
- Bell /bel/: Chuông
- Wreath /riːθ/: Vòng hoa
- Mistletoe /ˈmɪsəltəʊ/: Cây tầm gửi
- Snowflake /ˈsnəʊfleɪk/: Bông tuyết
- Scarf /skɑːf/: Khăn quàng
- Chimney /ˈtʃɪmni/: Ống khói
- Fireplace /ˈfaɪəpleɪs/: Lò sưởi
Từ vựng về đồ ăn truyền thống trong Lễ Giáng sinh
Giáng sinh là dịp mọi người được đoàn tụ cùng người thân, cùng nhau dùng bữa cơm thân mật và chia sẻ những câu chuyện vui buồn trong cuộc sống, để tạo dựng nên những kỷ niệm đẹp và trao gửi lời yêu thương.
Những món ăn truyền thống thường xuất hiện trong ngày Noel rất đa dạng và phong phú. Không quá khó để có thể điểm qua một vài món ăn, nhưng liệu bạn có thể gọi chính xác tên Tiếng Anh của chúng?
Danh sách tên gọi Tiếng Anh của các món ăn truyền thống thường dùng trong Lễ Giáng Sinh đã được Kiến tổng hợp để gửi đến các bạn ngay dưới đây:
- Candy cane (n) /ˈkæn.di ˌkeɪn/: Kẹo hình cây gậy
- Roasted turkey /rəʊsted ˈtɜː.ki/: Gà tây quay
- Honey-glazed ham /ˈhʌni ɡleɪzd hæm/: Đùi lợn phết mật ong
- Pudding /ˈpʊdɪŋ/: Món tráng miệng làm bằng trái cây khô ngâm trong rượu
- Yule log / ˈjuːl lɒɡ /: Bánh kem hình khúc cây
- Gingerbread /ˈdʒɪndʒəbred/: Bánh gừng
- Eggnog /ˈeɡnɒɡ/: Rượu trứng
- Hot chocolate /hɒt ˈtʃɒklət/: Socola nóng
- Cookie /ˈkʊki/: Bánh quy
- Christmas Ham /ˈkrɪsməs hæm/ hoặc Yule Ham /ˈjuːl hæm/: Giăm bông Giáng Sinh
- Gravy /ˈɡreɪvi/: Nước sốt thịt
- Mince Pie /mɪns paɪ/: Bánh nhân thịt băm
- Apple Cider /ˈæpəl ˈsaɪdər/: Rượu táo
- Mulled Wine /mʌld waɪn/: Vang nóng
Từ vựng về các hoạt động trong Lễ Giáng sinh
Trong mùa Giáng sinh, các hoạt động cũng phong phú và đa dạng không kém so với các món ăn đâu nhé! Dưới đây là top 10 hoạt động trong Lễ Giáng sinh các bạn quốc tế thường thích thực hiện. Hãy “bỏ túi” cho riêng mình những từ vựng thú vị mà bản thân chưa biết thôi nào.
- Decorate the Christmas tree: Trang trí cây thông Noel
- Hang Christmas lights outdoors: Treo đèn
- Decorate a gingerbread house: Trang trí ngôi nhà bằng bánh gừng
- Bake Christmas cookies: Làm bánh quy
- Write letters to Santa: Viết thư gửi Ông già Noel
- Throw a Christmas party: Tổ chức tiệc Noel
- Attend a church service: Dự lễ nhà thờ
- Build a snowman: Làm người tuyết
- Hang stockings by the fireplace: Treo những chiếc tất cạnh lò sưởi
- Craft Christmas cards: Làm thiệp Noel thủ công
Kiến hy vọng bài viết tổng hợp những từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Christmas có thể giúp bạn dễ dàng nắm bắt và vận dụng từ vựng một cách hiệu quả. Hãy chăm chỉ gia tăng vốn tiếng Anh của của bản thân ngày càng phong phú để việc giao tiếp tiếng Anh trở nên thú vị hơn.
Đón mừng lễ Noel cũng đừng quên học tập các bạn nhé! Kiến chúc các bạn có một mùa Giáng Sinh an lành và ấm áp.