Một trong những cách tốt nhất để nâng cao điểm số của bạn trong các kỳ thi nói hoặc viết Tiếng Anh là sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau thành thạo, thay đổi linh hoạt về từ vựng lẫn ngữ pháp. Điển hình trong bài viết này, Kiến sẽ cung cấp cho các bạn những cách nói khác nhau về tương lai trong Tiếng Anh.
Trong Tiếng Anh có nhiều cách nói về tương lai. Việc sử dụng “will”, “going to”, thì hiện tại tiếp diễn hoặc các động từ tùy thuộc vào từng hoàn cảnh.
Nào, hãy đọc thật kỹ và ghi nhớ những điều cần lưu ý để mọi người phải ngưỡng mộ cách thay đổi ngữ pháp linh hoạt của bạn nhé.
Will & Be going to (Dự định tương lai)
“Will” (tương lai đơn) được sử dụng để diễn tả dự định trong tương lai ngay tại thời điểm nói (lời đề nghị, quyết định hoặc lời hứa tự phát).
Come on, do not worry, I will help you study for the test.
Thôi nào, đừng lo lắng, tôi sẽ giúp bạn học cho kỳ thi.
“Be going to” được sử dụng để diễn tả những dự định trong tương lai đã được sắp xếp trước thời điểm nói.
I can not help you with your homework tonight. I am going to see a movie with my friend.
Tôi không thể giúp bạn làm bài tập tối nay. Tôi sẽ đi xem phim với bạn.
Will & Be going to (Dự đoán)
“Will” (tương lai đơn) cũng được sử dụng cho các dự đoán dựa trên phán đoán, quan điểm hoặc trực giác cá nhân.
I am positive that you will have an amazing time in Toronto.
Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ có khoảng thời gian tuyệt vời ở Toronto.
“Be going to” được sử dụng để đưa ra dự đoán dựa trên những bằng chứng hiện tại. Sự kiện được dự đoán sẽ xảy ra rất sớm (và có thể nhìn thấy được) hoặc có vẻ chắn chắn sẽ xảy ra.
Look at those dark clouds! It is going to rain!
Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi!
Be going to & The present continuous (Kế hoạch tương lai)
“Be going to” đề cập đến những dự định trong tương lai đã được quyết định nhưng chưa được lên kế hoạch đầy đủ và cụ thể.
We are going to visit Disneyland.
Chúng tôi dự định đi Disneyland.
Trong khi đó, thì hiện tại tiếp diễn lại đề cập đến các sự kiện cố định trong tương lai và nhấn mạnh rằng các kế hoạch này đã được sắp xếp cụ thể để thực hiện.
We are visiting Disneyland next weekend.
Chúng tôi dự định đi Disneyland vào cuối tuần tới.
Tóm lại, “be going to” và thì hiện tại tiếp diễn đều được sử dụng cho các quyết định và kế hoạch, nhưng thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng với các kế hoạch đầy đủ và cụ thể hơn.
Những cách diễn đạt khác
Chúng ta thường sử dụng các động từ “would like”, “plan”, “want”, “mean”, “hope”, “expect” để diễn tả các sự việc diễn ra trong tương lai.
What are you going to do next year? I’d like to go to University.
Bạn dự định làm gì vào năm sau? Tôi sẽ đi học đại học.
We plan to go to France for our holidays.
Chúng tôi dự định đi Pháp cho kì nghỉ.
He wants to buy a new car.
Anh ấy muốn mua một chiếc xe hơi mới.
Chúng ta sử dụng các động từ khiếm khuyết “may”, “might”, và “could” khi không chắc chắn điều gì đó trong tương lai.
I might stay at home tonight, or I might go to the cinema.
Tôi có thể ở nhà tối nay, hoặc có thể đi xem phim.
We could see Mary at the meeting.
Chúng ta có thể gặp Mary tại buổi họp.
Chúng ta có thể sử dụng “should” nếu nghĩ rằng điều gì đó có thể xảy ra.
We should be home in time for tea.
Chúng ta có thể về nhà kịp giờ uống trà.
The game should be over by eight o’clock.
Trò chơi có thể kết thúc trước 8 giờ.
Sử dụng mệnh đề với những từ chỉ thời gian. Trong các mệnh đề có các từ chỉ thời gian như “when”, “after”, và “until”, chúng ta thường sử dụng thì hiện tại đơn để nói về tương lai.
I’ll come home when I finish work.
Tôi sẽ về nhà khi xong việc.
You must wait here until your father comes.
Bạn phải chờ ở đây đến khi bố bạn tới.
They are coming after they have had dinner.
Họ sẽ đến sau khi dùng bữa tối.
Trong mệnh đề if, chúng ta thường sử dụng thì hiện tại đơn để nói về tương lai.
We won’t be able to go out if it rains.
Chúng ta sẽ không thể nào đi ra ngoài nếu trời mưa.
If Barcelona win tomorrow they will be champions.
Nếu Barcelona chiến thắng tối nay thì họ sẽ vô địch.
Lưu ý: Chúng ta thường không sử dụng “will” trong các mệnh đề “if” hoặc với các từ chỉ thời gian.
I’ll come home when I will finish work.
Tôi sẽ về nhà khi xong việc.
We won’t be able to go out if it will rain rains.
Chúng ta sẽ không thể nào đi ra ngoài nếu trời mưa.
Kiến hy vọng bài viết trên sẽ giúp các bạn có cái nhìn tổng quát về những cách nói khác nhau với các sự việc diễn ra trong tương lai bằng Tiếng Anh. Đừng quên ủng hộ Kiến bằng việc luôn đón đọc các bài viết mới trên blog này nhé. Chúc các bạn học tốt!